Tổng quan
Kali clorua tồn tại dưới dạng chất rắn hoặc bột tinh thể màu trắng hoặc không màu. Tuy không mùi, nhưng có vị mặn (mặn) mạnh. Nó xuất hiện tự nhiên trong các khoáng chất sylvite, Carnallite, kainite và sylvinite. Kali Clorua cũng tồn tại trong nước biển với nồng độ khoảng 0,076 phần trăm (gam trên mililit dung dịch). Kali clorua là hợp chất phong phú nhất của nguyên tố kali và có số lượng ứng dụng lớn hơn bất kỳ muối kali nào. Cho đến nay, ứng dụng quan trọng nhất của kali clorua là trong sản xuất phân bón.
Tên gọi khác: Kali muriate; muriate của kali
Công thức phân tử: KCl
Nguyên tử cấu thành: Kali, clo
Loại thành phần: Muối nhị phân (vô cơ)
Trạng thái: Chất rắn
Khối lượng phân tử: 74,55 g / mol
Nhiệt độ nóng chảy: 771 ° C (1420 ° F)
Điểm sôi: Không áp dụng; thăng hoa ở khoảng 1500 ° C (2700 ° F)
Tính tan: Rất hòa tan trong nước; ít tan trong rượu etylic và không tan trong ether, acetone và các dung môi hữu cơ khác
Cách sử dụng
Kali clorua có mặt trong một số thực phẩm với số lượng nhỏ. Hợp chất này cũng được sử dụng làm chất phụ gia thực phẩm để tăng độ axit và ổn định, làm dày hoặc làm mềm một số sản phẩm thực phẩm, chẳng hạn như mứt và thạch được làm ngọt nhân tạo. Kali clorua cũng được sử dụng làm chất dinh dưỡng cho nuôi cấy nấm men và sản xuất bia. Các hợp chất được sử dụng như là một thay thế muối cho những người đang ăn kiêng ít muối (có nghĩa là natri thấp).
Đặc điểm và Thông số kĩ thuật của Kali Clorua
Đặc điểm – Tính chất | |
Mô tả | Bột màu trắng, hồng hoặc xám vị mặn; không mùi |
Nhiệt độ nóng chảy | 770 °C |
Nhiệt độ sôi | 1420 °C |
Thông số kỹ thuật
Độ tinh khiết | ≥ 96% |
Độ tinh khiết | ≥ 96% |
K2O | ≥ 60% |
Cl | 45%-47% |
Na | 0.60% |
Mg | 0.12% |
pH | 7 |
Độ ẩm (H2O) | ≤ 0.5% |