Axit Phosphoric (H3PO4)
Thông tin chung
Phân loại: | Acid phosphoric | CAS: | 7664-38-2 | Tên khác: | Acid orthophosphoric |
Công thức phân tử: | H3PO4 | Trọng lượng phân tử:
|
97,99 | Nồng độ: | 85% |
Tỷ trọng: | 1,6850 (dưới 250C) | Nhiệt độ nóng chảy | 42,350C | Đóng gói: | 35 kg/can |
Nhận dạng: | Dạng lỏng sánh, không màu, trong suốt, vị rất chua, dễ tan trong nước | Xuất xứ: | Hàn Quốc | Ứng dụng: | Thực phẩm, công nghiệp |
Ứng dụng
- Acid phosphoric là hoá chất dùng trong ngành công nghiệp xử lý nước, xử lý bề mặt kim loại, sản xuất phân bón.
- Thực phẩm: Tạo hương, vị trong nước ngọt.
- Sản xuất dược phẩm.
- Sản xuất các sản phẩm gốc phốtphat,…
Chỉ tiêu kỹ thuật
Chỉ tiêu | Giá trị |
Nhận dạng | chất lỏng sánh, không màu |
Độ màu | Tối đa 20.0 Pt.Co |
Nồng độ H3P04 | Tối thiểu 85.0% |
Clorua (Cl–) dư | Tối đa 0.0005 % |
Sulphate (SO4) dư | Tối đa 0.003% |
Chì Pb | Tối đa 0.0005% |
Asen As | Tối đa 0.00005% |
H3P03 | Tối đa 0,012% |
Florua F | Tối đa 0,001% |
Sắt Fe | Tối đa 0.0001% |
P2O5 | Tối thiểu 61,5% |
Tỷ trọng | 1,6850 (dưới 250C) |