Tên gọi: Zinc Sulphate, Kẽm một nước, Kẽm Mono
Tên Hóa Học: Zinc Sulphate Monohydrate
Tên khác: Hóa chất Zinc Sulphate Monohydrate , Kẽm Sulphate, Sulphate Kẽm
CAS-No. 7446-19-7
Công Thức Hóa Học: ZnSO4.H2O, ZnSO4
Synonym: Sulfuric acid, zinc salt, monohydrate, White Vitriol, Acide sulfurique, sel de zinc monohydrate, Sulfate de zinc (French), White Copperas, Zinc Vitriol,
Hàm lượng: ZnSO4: 98%, Zn 35%
Ngoại quan: Dạng tinh thể lăng trụ, màu trắng, không có tạp chất hữu cơ.
Quy cách: Net 25Kg/Bao
Xuất xứ: Trung Quốc
Lưu trữ, bảo quản: Để nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
Ứng dụng:
– Kẽm sulphate dùng trong sản xuất thức ăn gia súc, phân bón vi lượng, mực in, thuốc nhuộm, thuốc khử trùng,…
Zinc Sulphate Monohydrate – ZnSO4.H2O
Tên gọi: Zinc Sulphate, Kẽm một nước, Kẽm Mono
Tên Hóa Học: Zinc Sulphate Monohydrate
Tên khác: Hóa chất Zinc Sulphate Monohydrate , Kẽm Sulphate, Sulphate Kẽm
CAS-No. 7446-19-7
Công Thức Hóa Học: ZnSO4.H2O, ZnSO4
Synonym: Sulfuric acid, zinc salt, monohydrate, White Vitriol, Acide sulfurique, sel de zinc monohydrate, Sulfate de zinc (French), White Copperas, Zinc Vitriol,
Hàm lượng: ZnSO4: 98%, Zn 35%
Ngoại quan: Dạng tinh thể lăng trụ, màu trắng, không có tạp chất hữu cơ.
Quy cách: Net 25Kg/Bao
Xuất xứ: Trung Quốc
Lưu trữ, bảo quản: Để nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
Ứng dụng:
– Kẽm sulphate dùng trong sản xuất thức ăn gia súc, phân bón vi lượng, mực in, thuốc nhuộm, thuốc khử trùng,…