Tổng quan
Diammonium phosphate (DAP) là loại phân lân được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới. Nó được làm từ hai thành phần phổ biến trong ngành phân bón,
với hàm lượng dinh dưỡng tương đối cao và tính chất vật lý tuyệt vời của DAP làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến trong nông nghiệp và các ngành công nghiệp khác.
Tính chất hóa học
Công thức hoá học: (NH4)2HPO4
Thành phần: 18% N, 46% P2O5, (20% P)
Tính tan trong nước: 588g/L
Độ pH: 7.5 – 8
Ứng dụng trong nông nghiệp
Phân bón là một nguồn cung cấp P và nitơ (N) tuyệt vời cho thực vật.
Nó có khả năng hòa tan cao và nhanh chóng trong đất để giải phóng phốt phát và amoni có sẵn trong thực vật.
Một đặc tính đáng chú ý của DAP là pH kiềm phát triển xung quanh hạt hòa tan.
Để ngăn ngừa thiệt hại như vậy, người dùng nên tránh đặt DAP nồng độ cao gần hạt nảy mầm.
Ammonium có trong DAP là một nguồn N tuyệt vời và sẽ dần dần được chuyển đổi thành nitrat bởi vi khuẩn đất, dẫn đến giảm pH sau đó
Do đó, sự gia tăng độ pH của đất xung quanh hạt DAP là một tác động tạm thời.
Sự gia tăng ban đầu của pH đất lân cận DAP có thể ảnh hưởng đến các phản ứng vi mô của phốt phát và chất hữu cơ của đất.